Tìm Giáo viên Tiếng Anh
木叶丸
在英语中,''天气热''相关的词汇有哪些?
7 Thg 07 2011 08:17
Câu trả lời · 4
2
Do you want to know the synonyms for the word 'hot'? If so, here they are
baking, baking hot, blistering, warm, fervid, fiery, igneous, heatable, heated, heated up, het up, hottish, overheated, red-hot, scorching, sizzling, sultry, stifling, sulfurous, sweltering, thermal, torrid, tropical, white-hot.
7 tháng 7 năm 2011
2
climate 气候;
heat index 热指数;
Celsius degree 摄氏度 ;
heat death 高温死亡;
heat stroke/sunstroke 中暑;
sauna weather 桑拿天 ;
severe heat 酷热;
stiflingly hot 闷热 ;
high temperatures 高温 ;
scorching weather 高温天气 ;
to escape the heat 避暑
...
7 tháng 7 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
木叶丸
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Speak More Fluently with This Simple Technique
5 lượt thích · 1 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
10 lượt thích · 2 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
12 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết