You are cute : 당신은 귀엽습니다 (formal)
너 귀엽다
She is cute 그녀는 귀엽습니다 (formal)
그녀는 귀여워
He is cute 그는 귀엽습니다 (formal)
그는 귀여워
They are cute 그들은 귀엽습니다 (formal)
그들은 귀여워
9 tháng 9 năm 2011
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Olivia Hammarström
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hung-ga-ry, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp, Tiếng Hung-ga-ry, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha