Search from various Tiếng Anh teachers...
Nishi Aziz
How many alphabets use in Mandarin? Would u mind write it for me from A to Z..? (i mean all)
28 Thg 11 2011 01:45
Câu trả lời · 12
3
There's no alphabet in Mandarin(or any other Chinese languages) There are only Chinese characters which represent different words.
28 tháng 11 năm 2011
汉语拼音字母表 Chinese Pinyin Alphabet
声母表 Shengmu list
b、 p、 m、 f、 d、t、 n、 l、 g、 k、 h、 j、 q、 x、 zh、 ch、 sh、 r、 z、 c、 s、 y、 w
韵母表 Yunmu list
a、o、e、 i、 u、 ü、 ai、 ei、 ui、 ao、ou、 iu、 ie、 üe、 er、an、 en、 in、 un、ang、eng、 ing、 ong
汉语拼音音节表
b——bo、 ba、 bai、 bei、 bao、 ban、 ben、 bang、 beng、 bi、 bie、 biao、 bian、 bin、 bing
p——po、 pa、 pai、 pao、 pou、 pan、 pen、 pang、 peng、 pi、 pie、 piao、 pian、 pin、 ping
m——mo、 ma、 me、 mai、 mao、 mou、 man、 men、 mang、 meng、 mi、 mie、 miao、 miu、 mian、 min、 ming
f—— fo、 fa、 fei、 fou、 fan、 fang、 fen、 feng
d——de、 da、 dai、 dei、 dao、 dou、 dan、 dang、 deng、 di、 die、 diao、 diu、 dian、 ding
t——te、 ta、 tai、 tao、 tou、 tan、 tang、 teng、 ti、 tie、 tiao 、tian、 ting
n——ne、 na、 nai、 nei、 nao、 nuo、 nen、 nang、 neng、 ni 、nie、 niao、 niu、 nian 、 niang、 nin 、 ning
l——le 、la、 lai、 lei 、lao、 lou、 lan、 lang、 leng、 li、 lie、 liao 、liu、 lian、 liang、 lin 、 ling
g——ge、 ga、 gai、 gei、 gao、 gou、 gan、 gang、 gen、 geng
k——ke、 ka、 kai、 kou、 kan、 kang、 ken、 keng
h——he 、ha 、 hai、 hei、 hao、 hou、 hang 、hen、 heng
j——ji、 jia、 jie、 jiao、 jiu、 jian、 jiang、 ju、 jue、 jin、 jing
q——qi 、qia、 qie、 qiao、 qiu、 qian、 qin、 qiang、 qu、 que、 quan、 qin 、qing
x——xi、 xia、 xie、 xiao、 xiu、 xian、 xiang、 xu 、xuan、 xin、 xing
zh——zhi、 zha、 zhe、 zhai 、zhao、 zhou、 zhan、 zhang 、zhen、 zheng
ch——chi、 cha、 che、 chai、 chou、 chan、 chang 、chen、 cheng
sh——shi、sha、 she、 shai、 shao、 shou、 shan、 shang、 shen、 sheng
r——ri、 re、 rao、 rou、 ran、 rang、 ren、 reng
z——zi、 za、 ze、 zai、 zao、 zou、 zang、 zen、 zeng
c——ci、 ca、 ce、 cai、 cao、 cou、 can、 cang、 cen、 ceng
s——si、 sa、 se、 sai、 sao、 sou、 san 、sang、 sen、 seng
y——yi、 ya、 yao、 you 、yan、 yang、 yu、 ye、 yue、 yun 、 yuan 、yong 、yin、 ying
w——wo、 wu、 wa、 wai、 wei、 wan、 wen、 wang、 weng
28 tháng 11 năm 2011
which system are you planning to use to study Mandarin?
I only know of two:
1. pinyin 拼音
2. zhuyin 注音 (bopomofo)
You can click on this link and look at the chart .. http://www.yellowbridge.com/chinese/zhuyin.php
28 tháng 11 năm 2011
声母表
b p m f d t n l g k h j q x zh ch sh r z c s y w
韵母表
a o e i u v ai ei ui ao ou iu ie ve er an en in un vn ang eng ing ong
整体认读音节
zhi chi shi ri zi ci si yi wu yu ye yue yuan yin yun ying
28 tháng 11 năm 2011
No alphabets in Chinese.
28 tháng 11 năm 2011
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Nishi Aziz
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Malay
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Pháp, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
10 lượt thích · 7 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
12 lượt thích · 9 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
9 lượt thích · 2 Bình luận
Thêm bài viết