Search from various Tiếng Anh teachers...
민들레
어떡해 다른가요? *_*.........
(1)해산하다,해체하다
(2)사퇴,사임,하야,퇴진,퇴임,퇴직,사직,사퇴
14 Thg 01 2012 13:40
Câu trả lời · 1
1
해산하다, 해체하다 means break up some groups and parties or the crowd.
해산하다 used break up the crowd
or Say good-bye to group at end of the day not finally break up.
해체하다 used break up some groups or parties finally.
사퇴,사임,하야,퇴진,퇴임,퇴직,사직,사퇴 generally means retire.
사퇴,사임,퇴임,사퇴 means retire for leader of some groups.
사직,퇴직 means retire for one's job.
하야 means retire or impeach for president. (하야 used verb for president or leader of nation)
15 tháng 1 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
민들레
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
21 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
16 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
