Here goes!
1. to earn = (돈을) 벌다
2. to pay = (돈을) 내다
3. to save = (돈을) 저금하다
4. to invest = (돈을) 투자하다
5. to spend = (돈을) 쓰다
6. benefit = 이익
7. loss = 손해/손실
8. to be thirsty = 목마르다.
\^o^/
13 tháng 2 năm 2012
2
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
suman.sunuwar 수먼
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nê-pan
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc