for example:cailiao:纸是由什么做的?what is the paper made of? ziliao:你能给我一些你的资料吗?can you give me some information about you? wish you understanding.....if you have any question,you can ask me at qq:1807442054
16 tháng 2 năm 2012
0
0
0
资料:1)生产资料 (means of production)2)参考材料reference material;
材料:1)建筑材料( construction materials);2)参考材料reference material;3)适于做某种事的人才,such as:He does not have the makings of a teacher.
Hope this helps. Good luck!
16 tháng 2 năm 2012
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Tor
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Đức, Tiếng Nhật