[Người dùng đã hủy tài khoản]
Tic的中文怎么说?如何说he has developed a nervous tic 用中文? Tic的中文怎么说?如何说he has developed a nervous tic 用中文?
17 Thg 02 2012 18:22
Câu trả lời · 5
他患上了(患有)神经性痉挛!
20 tháng 2 năm 2012
Tic: A habitual spasmodic muscular movement or contraction, usually of the face or extremities. 抽搐:常发生在面部或肢端的习惯性且痉挛性的肌肉运动和收缩
19 tháng 2 năm 2012
他患上了神经性痉挛
18 tháng 2 năm 2012
抽搐 chou1 chu4 抽搐 is most used in speaking 痉挛 jing1 luan2 痉挛 is a formal medical word
18 tháng 2 năm 2012
抽搐, have a nervous tic 患神经性面肌抽搐. 希望对您有帮助,谢谢。
17 tháng 2 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!