1. old = 늙은, 나이 많은(to be old = 나이들다)
2. young = 어린, 나이 어린(to be young = 어리다)
3. adult = 어른, 성인
4. shy = 부끄러운(to be shy = 부끄럽다)
5. to hesitate = 망설이다
6. frank = 솔직한(to be frank = 솔직하다)
7.couple = 한 쌍의 남녀(커플)
\^o^/
29 tháng 2 năm 2012
0
1
0
1. nalg-eun 낡은
2. jeolm-eun 젊은
3. seong-in 성인
4. bukkeuleowo 부끄라워 (not sure about exatly same meaning)
5. jujeo 주저
6. frank? the name?
7. du 두
28 tháng 2 năm 2012
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
suman.sunuwar 수먼
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nê-pan
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc