Search from various Tiếng Anh teachers...
晴Vly
게 有哪些用法?分别什么意思?在韩语中,用的最多是什么意思?
1.(헤어지지 않게 꼭 오래 )这个中的게 是什么意思?
2.(멋지게 너를 보내주고 싶지만 목숨보다 사랑했었던 너잖아 )这个中的게 是什么意思?
3.(그냥 쉽게 스칠 인연을)这个中的게 是什么意思?
4.(하루하루 살아가는 게 )这个中的게 是什么意思?
5.(세상 속에서 부딪히는 게 힘들 때)这个中的게 是什么意思?
其实我没有学过单独的 "게" 是什么意思~
摆脱帮帮我!
감사드립니다~! 拜托~ 我打错了
拜托帮帮我
16 Thg 03 2012 11:11
Câu trả lời · 3
게有很多意义。
名词:
蟹
地方
副词:
那里
介词:
至
为
代词:
您(당신에게,너에게 연락이)
당신에게 (给你)
너에게 연락이 (联络你或我会打电话给你))
我只想让你没有得到有关朝鲜语言混淆的意见是,不要集中在一个字或一个字母。韩语单词,短语,有很多品种,有不同的含义,即使它以同样的方式书面。
你可以先做尝试看看“한글”的韩文字母,每个字母的发音。
二是试图建立一个简单的句子。韩国句子组成
主语+ 宾语+动作字 ( subject + object + verb )
收集了一些有用的话,用正确的语法,这样你就可以构建一个简单的句子。
例如:
나는=我
너를=你
좋아해 = 喜欢
나는 너를 좋아해
我 喜欢 你
^ㅅ^
16 tháng 3 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
晴Vly
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Thái
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
22 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
17 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
14 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
