Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Naoko
"赎单"是什么意思呢?
17 Thg 03 2012 04:55
3
0
Câu trả lời · 3
0
贖 : 以財物換回人質或抵押品。 如:「贖回人質」﹑「贖出當物」。 贖單 作 動詞 用。 惟 Jack 所言允當。
17 tháng 3 năm 2012
0
0
0
赎回东西的单据
17 tháng 3 năm 2012
0
0
0
赎单: 1、拿着钱把抵押的物品取回。 2、外贸上常用。比如:赎单付款。就是提货方,拿着钱去银行把提货单取回,叫赎单付款。 参考资料:
http://iask.sina.com.cn/b/5770818.html
17 tháng 3 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Naoko
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Tư (Farsi)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ba Tư (Farsi)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
14 lượt thích · 2 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
18 lượt thích · 6 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
46 lượt thích · 31 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.