Meaning :
不( bú )太可能,不( bù )一定。
Not necessarily so; it is improbable that.
eg:
他今晚不( bú )见得会来。
He's not likely to come tonight.
" 吗 " is Modal Particle and indicate the Interrogative mode.
17 tháng 3 năm 2012
0
0
0
谢谢 明白了
17 tháng 3 năm 2012
0
0
0
不见得 basic meaning:not necessarily;not to think so; to wonder about;be not likely;may not
一般不说"不见得吗"而说"不见得吧"
例子:1.他今晚不见得会回来.
2.幼儿园的小朋友都会的,你不见得会,信吗?
3.A:闪光的都是金子.B:不见得吧,闪光的东西很多啊,比如说珍珠,玻璃````
17 tháng 3 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Naoko
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Ba Tư (Farsi)
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ba Tư (Farsi)