Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
cowabunga
”大娘“ & “大妈” 有什么区别? (含义,用法)
31 Thg 03 2012 06:29
6
0
Câu trả lời · 6
0
大娘 / 大媽 同義 稱謂:(1)指伯母。(2) 庶子稱嫡母為「大娘」。(3) 對年長婦人的尊稱。 惟在臺灣庶子習慣稱嫡母為「大媽」。 又臺灣民間習俗 在廟宇內供奉的神明 媽祖 可能有多尊神像 其中一尊可能被信徒請回家供奉 其中一尊可能需要參與出巡盛典 唯有一尊不出大殿 稱為 鎮殿媽祖 又稱 大媽 媽祖
http://www.youtube.com/watch?v=ymEzRyN-ugY
http://zh.wikipedia.org/zh-tw/%E5%AA%BD%E7%A5%96
1 tháng 4 năm 2012
0
0
0
这个问题很有意思,哈哈哈哈哈哈哈哈
31 tháng 3 năm 2012
0
0
0
都一样的,没什么区别,就是看有些地方是习惯叫大妈还是大娘
31 tháng 3 năm 2012
0
0
0
大娘和大妈都是北方惯用的对年长的阿姨辈的女性的称呼。区别在于大娘多用于亲人,比如你爸爸的嫂子你就可以称呼她为大娘。
31 tháng 3 năm 2012
0
0
0
大娘,口语中指伯母或者对年长妇人的敬称,书面用语一般很少用。 大妈,也指伯母或者对年长妇人的敬称,比大娘略微书面化。
31 tháng 3 năm 2012
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
cowabunga
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
39 lượt thích · 23 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
12 lượt thích · 3 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
16 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.