Search from various Tiếng Anh teachers...
[Người dùng đã hủy tài khoản]
how to say "freak out" in chinese? XD Mandarin and Cantonese version
29 Thg 04 2012 15:16
Câu trả lời · 5
2
嚇死人啦! haak3 sei2 {jan4 jan4*2} {laa1 laa3 laa4} 你嚇死我啦!-You freak me out. nei5 haak3 sei2 ngo5 {laa1 laa3 laa4} Canton romanization tool: http://www.cantonese.sheik.co.uk/dictionary/parser/
29 tháng 4 năm 2012
2
吓坏了。xia huai le. Sorry don't know Cantonese
29 tháng 4 năm 2012
1
freak out [ˌfri:k 'aut] v. 吓坏了 例句与用法: 1. She used to be the most correct person, but then suddenly last year she decided to freak out. 她曾经常是最合适的人选,可是去年她突然变得颓废起来。 2. This ordinary quiet guy just freaked out and shot ten people. 这个平时温和的家伙简直发疯了, 开枪打死了十个人. freak out 固定词组 ph. 1.【俚】(因吸毒等而)产生幻觉;通过吸毒逃避现实 2.成为颓废派 3.使处于极度兴奋中 We freaked out when we won the lottery. 中了奖券,我们兴奋极了。 4.行动反常 freak-out 名词 n. 1.吸毒引起之幻觉 2.以吸毒来逃避现实 3.行为怪异的人
30 tháng 4 năm 2012
吓死 吓到心脏病发 吓晕 吓到拉屎 ....够吓人了吧
30 tháng 4 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!

Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngoại ngữ ngay tại nhà. Hãy xem danh sách các gia sư ngôn ngữ giàu kinh nghiệm của chúng tôi và đăng ký buổi học đầu tiên ngay hôm nay!