Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Nahdiah
ヘビとカエルの睨み合い、意味はなんですか。
3 Thg 09 2012 02:35
3
0
Câu trả lời · 3
1
Ular dan katak 睨み合い 日 【にらみあい】 【niramiai】 (1)〔対立して〕互相盯视,互相对峙,互相瞪眼. 双方が睨み合いのままだ/双方一直相持不下. (2)〔敵視して〕敌视,敌对. 部下は部長と公然睨み合いの形になった/属下的人员公然和部长〔处长〕敌对起来.
3 tháng 9 năm 2012
1
1
1
昔日本では”サンスクミ”と言い、 「ヘビ」と「カエル」と「ナメクジ」は共にジャンケンのような敵対関係にあるとされていました。
http://ja.wikipedia.org/wiki/%E4%B8%89%E3%81%99%E3%81%8F%E3%81%BF
つまり、 カエルの天敵はヘビであり (ヘビはカエルを食べてしまう) ヘビの天敵はナメクジであり (ヘビはナメクジを食べることが出来ない) ナメクジの天敵はカエルであると。 (カエルはナメクジを食べてしまう) したがって、「ヘビとカエルの睨み合い」とは、 カエルを食べようとするヘビと、ヘビが自分を食べようとしている事を知っているカエルが出会い、 ヘビはカエルを食べるチャンスをじっと狙い、カエルは逃げるチャンスをじっと狙い、 「お互い一歩も動かずに、じっと睨み合っている」という意味になります。
http://kashiwahotaru.img.jugem.jp/20111006_1525989.jpg
3 tháng 9 năm 2012
0
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Nahdiah
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
1 lượt thích · 0 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
1 lượt thích · 0 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
42 lượt thích · 27 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.