多,means "more than" here.
两岁多。more than two years old.
378来多长。
56块多。more than 56 yuan
10个多月。more than 10 months
20多岁。more than 20 years old
580多人。more than 580 persons.
400多块钱 more than 400 yuan
5 tháng 9 năm 2012
1
1
1
两岁,2 years old; 两岁多 a little more than 2 years old
56块多,56 yuan; 56块多 a little more than 56 yuan.
see?
多 in this case often is put behind the measure word
5 tháng 9 năm 2012
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
えみこ
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Khác