Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
えみこ
4_questions 1_are meaning of these sentences same? 对不起,让你久时间等了! 对不起,让你久等了! 2_are these sentences same in meaning? 我来晚了。 我晚来了. 3_are these sentences same? 大卫,还你词典! 大卫,还你的词典! 4_ what are meaning these sentence? 那借我看看,行吗? 我们快进电梯去吧!
22 Thg 09 2012 16:43
2
0
Câu trả lời · 2
1
1. 对不起,让你久等了! RIGHT 2. 我来晚了。 RIGHT 3. 大卫,还你词典。 RIGHT 4. 那借我看看,行吗? RIGHT May I have look? 我们快进电梯去吧。RIGHT Let's get into the elevator.
22 tháng 9 năm 2012
1
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
えみこ
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Khác
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Hàn Quốc
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
4 lượt thích · 0 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
42 lượt thích · 28 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.