복잡하다. 복잡+하다
for example)
여기는 너무 복잡하니 저쪽으로 가자. (crowded)
이 수학문제는 너무 복잡해서 풀 수가 없다. (difficult)
어제 남자친구와 헤어진 뒤 나는 생각이 복잡했다. (complex)
오늘따라 일이 점점 복잡하게 꼬였다. (involve)
8 tháng 11 năm 2012
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!