Search from various Tiếng Anh teachers...
chenfeng
Wie heisst diese hydraulische Woerter auf Chinesisch( 请问下面的液压词汇用中文怎么说呢?0
1 Mehrwegeventil
2 Stellglied
3 Kammer
4Axialschlitz
5 Fluidtechnik
6 Volumenstroeme
7Loesungsansaetze
9Bauaufwand
10 Randflaechen
11 Stroemungskraefte
12 Gesamtmasse
13Massentraegheitsmoment
14Wegeventil
15Ausnehmung , Abgang
16 radiale Abschnitte
17Drehlage
18 Verschaltung
19Ventilkoeper undVentilschaft
20 Schaltstellung
15 Thg 11 2012 16:06
chenfeng
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Đức
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết