Kenny Ken
“完整” 和 “完成” 有什么差别? 请用中文给我解释
17 Thg 11 2012 23:32
Câu trả lời · 7
完整 形容词 意思:完备;没有残缺或损坏 例如:这套书是完整的。 完成 动词 意思:按预期目的结束,做成。 例如:完成任务/ 帮助一个人完成他的使命
18 tháng 11 năm 2012
完成: 動詞 做好、做成。 如:「完成任務」、「完成學業」。 完整: 形容詞 圓滿,完全沒有殘缺。 如:「即使畫個完整的圓,也需要一些技巧。」 「沒有完整的零件,怎能修理好這部機器?」
17 tháng 11 năm 2012
Kennny, “完整”形容词,前面可以加“很”、“不”,后面不能加宾语;“完成”是动词,不能加“很”、“不”,后面可以加宾语。 e.g. 完整 完成 很~ + — 不~ + — ~任务 — +
20 tháng 1 năm 2013
完整说的是一件事或者物体,他的状态,比如我要吃一个苹果,这个苹果在没吃之前是完整的,吃了一口后他就不是完整的了. 完成说的是一件事,比如说我要吃一个苹果,我吃了一口,所以我这件事没有完成. 当我把他吃得剩下一条梗了,我就把吃苹果这个过程给完成了.
24 tháng 11 năm 2012
完整:形容词,物体的每一部分都在,没有缺损。 完成:动词,做完了、做好了、做成了事情。
18 tháng 11 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Kenny Ken
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng In-đô-nê-xi-a