생일축하드립니다 - saeng il chuka deu rib ni da (formal)
생일축하합니다 -saeng il chuka hab ni da (formal)
생일축하해요 - saeng il chuka hae yo (polite, casual)
생일축하해 - saeng il chuka hae (casual)
생일축하드려요 - saeng il chuka deu ryeo yo (polite, casual)
23 tháng 11 năm 2012
0
1
0
생일축하합니다 (saeng il chuk ha ham ni da )
생일 = Birthday
축하 하다 = To congratulate
20 tháng 11 năm 2012
1
0
0
생일 축하합니다 - formal, to be used with people much older than you
생일 축하해요 - still formal, but less than the above. I think this is the most common.
생일 축하해 - informal, used with people you are very close friends with and/or younger than you
20 tháng 11 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
vibisenthil
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tamil
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Pháp, Tiếng Hindi, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc