Search from various Tiếng Anh teachers...
yessica.contreras
HOW DO YOU WRITE MOTHER IN ARABIC?
I NEED HELP
26 Thg 11 2012 22:14
Câu trả lời · 3
1
its أُمي = ommi = my mother
or u can say ماما = mama = my mother
أُم = omm = mother
and this is the whole family member in arabic
Family = Aaela عائلة
Father = = Up أب
Mother= = Um , omm أم
Son= Ibn = ابن
Doughter= Ibna = ابنة
Brother= Akh = أخ
Sister = Ukht = أخت
Husband= Zawj = زوج
Wife= Zawja = زوجة
Uncle (mother-side) = Khal = خال
Aunt (mother-side) = Khala = خالة
Uncle (father-side)= 'Am = عم
Aunt (father-side)= 'Ama = عمة
Cousin (Mother's Sister Son)= Ibn Al Khala = ابن خالة
(Mother's Brother Daughter ) Cousin= Ibnat Khal = ابنة خال
Ibn Khala = Cousin (Mother's Brother Son) = ابن خال
Ibnat Khala = Cousin (Mother's Sister Daughter) = ابنة خالة
Cousin (Father's Brothers Son)= Ibn 'am = ابن عم
Father's Brother's Daughter)) Cousin= Ibnat 'am = ابنة عم
Father's Sister's Son)) Cousin= Ibn 'ama= ابن عم
Father's Sister's Daughter) ) Cousin Ibnat 'ama ابنة عم
Nephew (Brother's son ) Ibn akh = = ابن أخ
Ibnat akh = niece ( Brother's Daughter) = ابنة اخ
Ibn Ukht = nephew (Sister's Son) = ابن أخت
Ibnt Ukht = niece (Sister's Daughter) = ابنة الأخت
Jad = Grandfather = جد
Jada = Grandmother = جدة
Hafeed = Grandson = حفيد
Hafeeda = Granddaughter = حفيدة
sihr \ salaf = brother in law = صهر / سلف
sister in law (Husband's sister = okht zawj = أخت زوج
sister in law (Husband's sister == okht zawja أخت زوجة
sister in law (Brother's Wife = zawjat akh = زوجة أخ
27 tháng 11 năm 2012
أم - والدة
28 tháng 11 năm 2012
أُمِي أو وَالِدَتِي
27 tháng 11 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
yessica.contreras
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
22 lượt thích · 17 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
17 lượt thích · 12 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
13 lượt thích · 6 Bình luận
Thêm bài viết
