chuanzhekuzi
烧,烤,炸,煎,炒,烹,涮;这些字都跟做饭有关的……请帮助分辨一下。
7 Thg 12 2012 06:53
Câu trả lời · 4
1
烧--- 泛指用火或发热的东西使物体受热发生变化,所以可以烧饭,烧菜。我认为在做饭的范围里这是一个意义很模糊的词。 烤---将食物放在火的周围使其受热。强调火的周围,不会直接接触火。如果直接接触到火,就可以用"烧"这个词。 炸---将食物放在沸腾的油中弄熟。和"煎"的区别在于炸要用到比较多的油。 煎---把食物放在少量的热油里弄熟。 炒---把东西放在锅里搅拌着弄熟,重点在"搅拌" 烹---是做饭中所使用方法的总称,字典的意思是"一种做菜的方法,先用热油略炒之后,再加入液体调味品,迅速搅拌,随即盛出:~对虾。" 涮---将肉片等放在滚水里烫一下就取出来蘸作料吃:~羊肉。~锅子。我认为涮不同于煮,煮的时间要长一些。
7 tháng 12 năm 2012
You know BBQ? 烧,烤 You know fry?? 炸,煎,炒 炸: lots of oil in a pot. VERY HOT!! Have u ever seen how the staffs in KFC or McD make french fries? 炸薯條!!! 煎: not much oil For example:Fried Beef Steak 煎牛排!!! 炒: in a pan. you 炒啊炒... constantly 烹 涮 As a chinese,,,I dont know what they exactly mean,, but I know they are related to foods.
14 tháng 12 năm 2012
炒菜,炒饭,也炒股。火势大。 煎:用的火热小,慢慢熟。 炸,放入油锅,炸。 涮羊肉,放入已开的水,时间快,短,就可以吃。 以上凭个人理解所写的。 具体你可以查字典。
7 tháng 12 năm 2012
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
chuanzhekuzi
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật