Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
chuanzhekuzi
求帮助分辨一下:气馁 / 泄气 / 沮丧这些词~
8 Thg 12 2012 08:20
3
0
Câu trả lời · 3
0
3q
9 tháng 12 năm 2012
0
0
0
"气馁" 指干劲不足。“泄气”指完全没有干劲了。“沮丧”指心情不好,有可能没有干劲了,也有可能干劲很足。
9 tháng 12 năm 2012
0
0
0
气馁和泄气是近义词,都指在做某件事时因为遭到困难、失败而意志消沉,失去信心,从而想要放弃。 沮丧指心情不好,但不一定是因为失败,也可能是因为其他的原因。
8 tháng 12 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
chuanzhekuzi
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
18 lượt thích · 15 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
5 lượt thích · 0 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
15 lượt thích · 9 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.