意思是你任性( wilful; self-willed; wayward; headstrong; unruly ;capricious naughty)
做事情不考虑,凭自己的性格去做事.
她是个任性的孩子
she is a wilful child.
that wayward child is very hard to teach
他妻子非常任性
his wife is very capricious.
她任性惯了
she was used to having her own way.
12 tháng 12 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rucky Lucky
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha