Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
长颈狮上尉
把“不知君之所之”翻译成英语 请问,“不知君之所之”的英语是什么?而且,这句话的“君”是什么意思?3Q!!! ! !! !!! :) ))) ) )) )))))
24 Thg 12 2012 12:02
6
0
Câu trả lời · 6
1
I don't know where you go. (時態自行斟酌) 君: 代名詞, 對人的尊稱, 您。如:「諸君」。 前 之: 介詞, 的 後 之: 動詞, 前往 去 所之: 去向
24 tháng 12 năm 2012
2
1
1
我试着翻译一下,“不知道您去(了)哪里”,不知道正确否。 “君”一般在文言中是“you”的意思。以下是在网上搜到的君的古文解释 jūn 君 ①<名>君王;君主。《赵威后问齐使》:“苟无民,何以有君?” ②<动>君临;统治。《五蠹》:“鲁哀公,下主也,南面君国。” ③<名>古代的一种封号。如“信陵君”、“平原君”等。 ④<名>对对方尊称。《江南逢李龟年》:“落花时节又逢君。”《鸿门宴》:“君安与项伯有故?” ⑤<名>妻子对丈夫的尊称。《孔雀东南飞》:“君既若见录。” ⑥<名>用于姓氏后,构成对某人的尊称。《狱中杂记》:“余感焉,以杜君言泛讯之。” 对了,请教下,这句话出自哪里?
24 tháng 12 năm 2012
1
1
0
你们这些老外 学中文学的都这么专业 我一中国人愣是看不懂你的问题。纠结啊
25 tháng 12 năm 2012
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
长颈狮上尉
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
36 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
48 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.