金妹
大家好!我不太明白一个汉字“补“怎么用?请您们给我这个汉字比如。谢谢
29 Thg 01 2013 04:43
Câu trả lời · 8
2
"补"is used as "verb "or "noun " for examples 1.她把我的裤子补(v )得很好。she did a good repair on my trousers. 2.你必须把损失了的时间补(v )回来。you must make up for all the lost time. 3.我的袜子上有块儿补(n )丁 my sock has a mend. 4.这补(n )药会帮助你恢复健康。this tonic will help set you up. in addition ,give you some phrases about "补" 补充、补给(ji3)、补品、补考、补救、亡羊补牢、 glad to answer your question , i hope i can help you
29 tháng 1 năm 2013
1
常用的有三种用法:1. 把残破的东西加上材料修理完整:缝补 2. 把缺少的东西充实起来或添上:弥补,补充,补习 3. 益处(benefit):于事无补(这是个成语,意思是对事情没有什么益处)
29 tháng 1 năm 2013
大家好!我不太明白一个汉字“补“怎么用?请您们给我这个汉字比如。谢谢 大家好!我不太明白补字怎么用,您们可以给我举个例子吗?谢谢
22 tháng 5 năm 2013
修补 = xiū-bǔ = repair
31 tháng 1 năm 2013
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!