・・・につき = ・・・だから+(~negativ)
工事中だから とおれません。 食事中につき話せません=食事中だから話せません。 テスト中につき入れません。 these are for notice or very formal.
you can say 食事中 だから とおれません。 食事中だから話せません。 テスト中だから入れません。(^o^)
18 tháng 2 năm 2013
1
1
0
nitsuki = reason of or reason why therefore Japanese word fit for nanode, dakara, sono riyuude, yotte etc
:この道路は工事中につき(nanode)(dakara) (sono riyuude)( , yette) 通れません。。
22 tháng 2 năm 2013
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Lily
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng In-đô-nê-xi-a, Tiếng Nhật, Tiếng Java, Tiếng Hàn Quốc