Search from various Tiếng Anh teachers...
Simona
兄台什么意思?
4 Thg 03 2013 14:59
Câu trả lời · 9
2
Like the slang "bro" in English when calling your firends of an age. But "兄台" is more respectful and formal.
4 tháng 3 năm 2013
1
It's a very old title for bro. We don't use it anymore. If you want to have a joke with others, you call them 兄台。
And I have seen your other question about 老兄老弟。 You can use them to call your friends. They are very oral. It shows your relationship are very close.
5 tháng 3 năm 2013
1
兄台是古代的用语,男性的同龄人之间的尊称。
我们平时不会用这样的称呼,除非是故意开玩笑。
5 tháng 3 năm 2013
1
http://www.italki.com/question/184150
http://www.italki.com/question/184149
http://www.italki.com/question/184105
http://www.italki.com/question/184147
以上四個問題 都是有關中文敬詞使用(尊敬詞 尊敬語 敬語)的問題
臺 (簡體字 台) :
對人尊稱的敬辭。
如:「兄臺」、「尊臺」。
府:
尊稱別人的居處。
如:「尊府」、「貴府」、「造府請教」。
您:
第二人稱。你的敬稱。多用於長輩。亦泛指你們。
如:「您好?」、「您老人家要保重身體。」
元˙張國賓˙合汗衫˙第一折:「您言冬至我言春。」
您納:
對人表示客氣、尊敬的稱呼。
如:「您納最近身子可好?」
或作「您哪」、「您老」。
老兄:
稱謂:
(1) 兄長的自稱。
晉書˙卷八十五˙劉毅傳:「老兄試為卿答。」
(2) 朋友相稱的敬辭。
宋˙歐陽修˙與梅聖俞:「承見過仍留刺,何乃煩老兄如此?」
西遊記.第一回:「老兄,你便同我去去。」
老弟: 這個不是敬詞!!
稱謂。對自己的弟弟或較年幼者的稱呼。
文明小史˙第三十二回:「老弟你休要執迷不悟。」
5 tháng 3 năm 2013
1
对同龄人的敬称。
4 tháng 3 năm 2013
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Simona
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
19 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
18 lượt thích · 11 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
24 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết