Search from various Tiếng Anh teachers...
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
how to use مذنب
1) how to read it
2) please give us some example sentences by using the word in arabic.
3) what is the contrary word ?
shokran
18 Thg 03 2013 01:34
Câu trả lời · 6
1) mudh-nib
2) أنا المذنب.
I (masculine) am at fault here/It is my (masculine) fault.
تمنی المذنب لو لم یقترف ما اقترف.
The culprit wished he never perpetrated what he perpetrated.
3) بریء
ba-rii2
innocent
18 tháng 3 năm 2013
moth-neb [th- as in that]= guilty
أنا لست مذنبًا = I'm not guilty.
من المذنب؟ = Who is guilty?
مذنب =/= بريء
b-ree' = innocent
18 tháng 3 năm 2013
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
19 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
18 lượt thích · 11 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
24 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết