Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
xili
soylent? what is that?i can't find it in the dictionary
20 Thg 03 2013 13:26
3
0
Câu trả lời · 3
0
2022年,世界人口大增,单纽约市人口就达到四千万,大多数的房屋都是拥挤不堪,破烂不堪。蔬菜水果等天然食品都成了十分昂贵的奢侈品。大多数人依靠一个世界上很有威望的企业Soylent集团制造的人工食品为生,分别是“红soylent”(soylent red)和“黄soylent”(soylent yellow),这些类似饼干的食品被宣传为“高能量蔬果提取物”。Soylent集团最新推出的食品是产自“高能量浮游生物”的“绿soylent”(soylent green),但是经常供不应求,甚至引发购买者的暴动。
20 tháng 3 năm 2013
0
0
0
《超世纪谍杀案》(Soylent Green)是一部1973年发行的美国反乌托邦科幻电影,由李察·费里沙执导,查尔登·希士顿等主演。 内容根据1966年的科幻小说Make Room! Make Room!改编,描绘了一个由于全球暖化和人口过剩导致的资源枯竭的未来世界。真实的蔬菜水果变成极为昂贵的奢侈品,大多数人都依靠食用由大豆(soy)和扁豆(lentil)制成的 soylent 饼片度日。
20 tháng 3 năm 2013
0
0
0
Noun soylent (uncountable) An undesirable, lackluster, and artificial foodstuff, as a substitute for real meat.
http://en.wiktionary.org/wiki/soylent
20 tháng 3 năm 2013
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
xili
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
4 lượt thích · 0 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
3 lượt thích · 0 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
42 lượt thích · 28 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.