Edward
“as you know" 中文怎么说? “as you know" 中文怎么说?
30 Thg 03 2013 03:48
Câu trả lời · 4
1
你知道,你知道的,如你所知,要知道 1. Clive , as you know, your mother and I saw eye to eye about sending you to university. 克莱夫, 你知道,关于你上大学的事, 你母亲和我意见一致. 2. As you know, the little cat is in favour with Aunt Mary. 要知道, 这只猫是深受玛丽大婶的宠爱. 3. As you know, time presses. 你知道, 时间很短促. 4. Rider has great influence there, as you know. 你知道,李德在那儿有很大势力. 5. Unlike a rocket engine , the jet engine , as you know, is an " air breather ". 正如你们所知道的, 这种喷气发动机与火箭发动机不同:它是 “ 空气喷气发动机 ”.
30 tháng 3 năm 2013
正如你所知道的那样
30 tháng 3 năm 2013
众所周知〜
30 tháng 3 năm 2013
正如你所知,如你所知。
30 tháng 3 năm 2013
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!