Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Simona
急躁的反义词是什么
1 Thg 04 2013 12:51
7
0
Câu trả lời · 7
0
冷静、沉着,现在还有个词应该可以与这些词意思相近:淡定
8 tháng 4 năm 2013
0
0
0
谢谢你们
1 tháng 4 năm 2013
0
0
0
google或baidu一下也能找到答案的。 沉着、镇定
http://www.google.com.hk/search?q=%E6%80%A5%E8%BA%81%E7%9A%84%E5%8F%8D%E4%B9%89%E8%AF%8D&rlz=1C1CHRZ_enCN461CN461&oq=%E6%80%A5%E8%BA%81%E7%9A%84%E5%8F%8D%E4%B9%89%E8%AF%8D&sugexp=chrome,mod=3&ie=UTF-8
1 tháng 4 năm 2013
0
0
0
平和、耐心、冷靜、沉著、溫和、穩重
1 tháng 4 năm 2013
0
0
0
耐心呢?
1 tháng 4 năm 2013
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Simona
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
23 lượt thích · 5 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
26 lượt thích · 11 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
50 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.