我觉得它们不太一样,
我也/我也是- я тоже.
我也说俄语。я тоже говорю по-русски.
我也有- У меня тоже.
我也有一本词典。 У меня тоже есть словарь.
比较、、、
у меня тоже такое чувство-我也有这样感觉/ я тоже так чувствую.我也感觉这样。
19 tháng 4 năm 2013
0
2
1
意思很像,
但是差不多這樣吧:
我也是 等於 я тоже,
我也有 等於 у меня тоже
18 tháng 4 năm 2013
1
1
0
тоже значит 也得意思 。如果 у меня плохое настроение.если ты ответаешь .у меня тоже.
я хочу кушать.и отвечаешь .я тоже .
在不同的句子中用法不一样 。
4 tháng 1 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Катя
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Nga