예쁘다 , 아름답다, 잘생기다
예쁘다(to be pretty) <=> 밉다, 추하다 (to be ugly)
아릅답다(to be beautiful) <=> 흉하다. (to be ugly)
잘생기다 (to be handsome) <=> 못생기다.(to be not handsome)
얼굴이 예쁜/아름다운 여자.
얼굴이 미운/추한/흉한/못 생긴 여자.
얼굴이 잘생긴 남자.
얼굴이 못생긴 남자.
11 tháng 5 năm 2013
2
1
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Rubby
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt