Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Kangsadarn
Meaning of these chinese words? 下起来、打起来、跑起来、开展起来 These words are from Chinese grammar "动词+起来"
16 Thg 05 2013 05:46
3
0
Câu trả lời · 3
4
动词+起来 一般表示动作开始并持续。 1、雨刚停了一会儿,又下起来了。(又开始下雨了) 2、学生:“老师,他们打起来了。”(打-打架da3jia4 [fight], 开始打架了) 3、体育(ti3 yu4)老师一吹哨子(shao4 zi),大家就跑起来了。(开始跑了) 4、节日一到,促销(cu4 xiao1)活动就开展起来了。(促销sales promotion活动开始了)
16 tháng 5 năm 2013
0
4
2
gonna do something.
16 tháng 5 năm 2013
0
2
2
"动词+起来"means like something begins to happen.
16 tháng 5 năm 2013
0
2
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Kangsadarn
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
39 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
50 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.