苏力文
wholesale用中文怎么说? 我想知道英语词:wholesale用中文怎么说。
17 Thg 05 2013 04:52
Câu trả lời · 16
批发 = pī-fā
22 tháng 5 năm 2013
批发,批发商 the wholesaler
19 tháng 5 năm 2013
躉售物價指數(Wholesale Price Index, WPI)或稱 批發物價指數
19 tháng 5 năm 2013
pi 批 fa 发 批发
18 tháng 5 năm 2013
躉賣 = 躉售 : 整批出售,不零賣。 躉批 : 整批大量買賣。 (躉售市場 : 大量批發的市場。)
17 tháng 5 năm 2013
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!