Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
談——————方——————用法 方——才也 ?
21 Thg 07 2013 06:01
4
0
Câu trả lời · 4
0
"方才" 作 "剛剛 / 剛才 / 不久之前" 解 是最常見的意義 "方才" 的另一個意義 是 "才" 的強調 表示時間或條件關係 例如 直到眾人連番逼問, 他 "方才" 說出實情。 等到雨勢已停, 他 "方才" 離開學校。 都要捱到最後一秒鐘, "方才" 把試卷交出去。
21 tháng 7 năm 2013
1
0
0
方 常見的意義有二 1 方才 : 正當剛才 之意, 才 的強調 方 : 正、適。 類似用法 如:「來日方長」﹑「方興未艾」。 2 才、始。 如:「書到用時方恨少」、「如夢方醒」、「血氣方剛」、「年方二十」。。。 「方能」 之 方, 此意也。 方能 : 才能 (非名詞) 字典本來就是一種 循環解釋的封閉系統 一個頭 兩個大了 嗎?
24 tháng 7 năm 2013
0
0
0
sa wa dee krub,Im not sure whats ur question.u ask 4 方?well, when we use word 方才,it is means ''just'',刚刚 is the same meaning.
21 tháng 7 năm 2013
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
8 lượt thích · 1 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
10 lượt thích · 2 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
42 lượt thích · 29 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.