Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Kangsadarn
没得说的意思是什么? In this sentece 做出来的旗袍更是没得说。 Thanks
31 Thg 07 2013 08:03
11
0
Câu trả lời · 11
4
没得说: Too good to put into words!!!
31 tháng 7 năm 2013
1
4
3
I think it is a typo and should be'没的说' which means flawless; perfect; nothing bad you can say about it. Though please wait for a native speaker to reply, as I could be wrong.
31 tháng 7 năm 2013
0
3
1
在这里是没有毛病可挑,也就是非常好的意思
31 tháng 7 năm 2013
0
1
1
沒得說 (的) : 無話可說。 如:「他收集古董字畫的成績,真是沒得說的。」 可以 名詞+沒地說 也可以 (名詞)+形容詞+得+沒地說 身材沒得說 成績沒得說 身材好得沒得說 成績好得沒得說 可愛得沒得說 認真得沒得說 歇後語 : 媒人婆迷了路 (歇後語) 沒得說。媒人是說媒的,找不著路,就找不到說媒的對象,所以是沒得說。
31 tháng 7 năm 2013
0
1
0
=beyond words can describe
2 tháng 8 năm 2013
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Kangsadarn
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Thái
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
40 lượt thích · 27 Bình luận
Understanding Business Jargon and Idioms
bởi
12 lượt thích · 3 Bình luận
Conflict at Work: How to Handle Disagreements in English
bởi
16 lượt thích · 10 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.