Search from various Tiếng Anh teachers...
Kate
亲爱的朋友们! Фотосессия (photoset, photoshoot) 用汉语怎么说?
2 Thg 09 2013 12:55
Câu trả lời · 8
1
фотосессия = 摄影 = shè-yǐng
3 tháng 9 năm 2013
Not really. Photoshoot is when a model poses for a photographer at a studio where multiple photos are taken to find the best ones for the required brief (http://en.wikipedia.org/wiki/Photo_session)
But I messed up with "photoset", I thought it is a short version of "photosession". So, my bad.
2 tháng 9 năm 2013
photo shoot 拍摄照片 the process of taking pictures
photoset 照片排版, 照相排版 the process of photocomposing
2 tháng 9 năm 2013
我一点关心,你们误解我了。我的意思是,有个人来到一个摄影师,让他拍很多照片。这个事情叫 photoset,photoshoot。 就照片版排,照片拍摄是这个意思吗?
2 tháng 9 năm 2013
照片版排,照片拍摄 RAIN 说的是对的
2 tháng 9 năm 2013
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Kate
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng U-crai-na
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

🎃 October Traditions: Halloween, Holidays, and Learning Portuguese
19 lượt thích · 7 Bình luận

The Curious World of Silent Letters in English
18 lượt thích · 11 Bình luận

5 Polite Ways to Say “No” at Work
24 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết