Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
Natasha 田夏
大工什么意思?
3 Thg 10 2013 23:28
16
0
Câu trả lời · 16
1
不知前後文為何? 大工 有二義 : 1 主要的技術工人。 酒大工 : 造酒的技術工人 (或稱 酒太公) 大工師 : 木匠之譽 六韜˙卷一˙文韜˙六守:「太公曰:『大農、大工、大商,謂之三寶。』」 (在 農 工 商 三種行業中 具有專門技術的人 是國家重要的資產) 此義現在已經罕用 2 艱鉅、偉大的工程或事業 用於 「大工告成」 一詞之中 或作「大功畢成」、「大功告成」 即 艱鉅、偉大的工程或事業完成了
3 tháng 10 năm 2013
5
1
0
大工的意思是熟悉掌握某些实际操作技术的工人。
21 tháng 11 năm 2013
0
0
0
建筑行业里,会垒墙,有技术的叫大工。 搬砖头,和泥,拉车的叫小工。
12 tháng 10 năm 2013
0
0
0
大工:指技术型工作人员,从事技术要求较高的工作,有的可领导以若干小工为单位的团队。 小工:通指纯体力型工作人员,协助大工完成工作。
7 tháng 10 năm 2013
0
0
0
我印象中,大工=大连理工大学;北大=北京大学;清华=清华大学;川大=四川大学。 我觉得应该是一个缩写。希望能帮助你
5 tháng 10 năm 2013
0
0
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
Natasha 田夏
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
37 lượt thích · 8 Bình luận
How to Handle Difficult Conversations at Work
bởi
50 lượt thích · 15 Bình luận
English for Awkward Moments: What to Say When You Don’t Know What to Say
bởi
62 lượt thích · 39 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.