Tìm Giáo viên Tiếng Anh
小明
英语,我的自称,求资深人士解答
中国我的自称有:我,吾,在下,鄙人,不才,寡人,洒(音zá)家(和尚自称),老臣,妾,小人,下官,小的,小子,学生,小可,小生,朕 ,奴家,贱妾,奴婢,臣妾,本宫,哀家,小女子,民女,卑职,俺,老朽,贫道等。那英语的我的自称有哪些呢?
如果可以翻译这些词,也不错啦。
20 Thg 10 2013 07:32
Câu trả lời · 2
我觉得基本上在英语里面只会用Me, myself and I但很少也会听到:
I personally, me personally, yours truly, my wife's better half, my humble self, little old me, mua, the likes of me.
真的想不到其他自称。
20 tháng 10 năm 2013
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
小明
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Quảng Đông), Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Anh, Quốc Tế Ngữ, Tiếng Nhật
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

How to Read and Understand a Business Contract in English
3 lượt thích · 0 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
8 lượt thích · 6 Bình luận

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 13 Bình luận
Thêm bài viết