爱心: a heart full of love. Most time it works as a noun.
她是个有爱心的人。
爱: love or like . Can work as verb or noun.
我爱我妈妈。
我爱看书。
他的心中充满了爱。
爱情: love between two lovers or a couple
他们的爱情真美。
30 tháng 11 năm 2013
1
1
0
爱心 - love, kind hearted, compassion etc
爱 - love, You 爱 your dog, you 爱 reading, the rain, your children etc.
爱情 - Love between a couple.
29 tháng 11 năm 2013
1
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
えみこ
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Hàn Quốc, Khác