Tìm Giáo viên Tiếng Anh
Vivid
How to say in chinese "minced meat" ? 肉酱,绞肉还是肉末?
9 Thg 01 2014 13:34
Câu trả lời · 9
3
Minced meat: 肉馅 (raw & uncooked)
Minced meat sauce: 肉酱(cooked)
Small amount of cooked minced meat: 肉末
We say 绞肉(verb)to mean " to mince meat",but we don't say 绞肉 to mean "minced meat".
9 tháng 1 năm 2014
В магазине написано и понимают, когда говоришь 肉末 (Hebei, Anhui точно)
11 tháng 1 năm 2014
"minced meat" 的字面是 剁碎的肉
但現在都用機器絞碎 故稱 絞肉
客家話 稱 肉糜 者
指的是 絞肉(瘦的碎肉)稀飯
意義同 晉惠帝之 "何不食肉糜?"
而非單指 碎肉
肉末 意義同 絞肉
食譜上較常應用
至於 肉醬 通常是指
已煮熟 且經過調味的 做為配料的食物
肉餡 亦同
不過是應用於 包子 水餃等食物
11 tháng 1 năm 2014
In Shanghai people tend to say "肉糜" and we rarely use the above alternatives.
10 tháng 1 năm 2014
我来自中国南方,我们说(I come from south of China, we say 肉末,绞肉, but if you say 肉酱,we all can understand.
9 tháng 1 năm 2014
Hiển thị thêm
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Vivid
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Khác, Tiếng Nga
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Khác
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Speak More Fluently with This Simple Technique
7 lượt thích · 2 Bình luận

How to Read and Understand a Business Contract in English
15 lượt thích · 3 Bình luận

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
12 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết