Search from various Tiếng Anh teachers...
Sonia
И надеюсь, что это взаимно!
Из песни : Я люблю тебя, жизнь
I understand the meaning.Could you give me some exaples of the use of
" взаимно " ?
Благодаря.
23 Thg 02 2014 21:48
Câu trả lời · 10
2
взаимный -- mutual, практически никакой разницы. Взаимные отношения, интерес, сотрудничество, уважение, помощь и т.д.
Я рад вас видеть! -- Взаимно
Мне нравится эта девушка, и кажется это взаимно.
"Уважаемые пассажиры будьте взаимно вежливы, уступайте места инвалидам, пожилым людям, пассажирам с детьми" (объявление в поездах метро)
Не знаю, что еще :)
23 tháng 2 năm 2014
I like you. (I like you too.!)=(Взаимно) or (Neither do I.)
24 tháng 2 năm 2014
--- Nice to meet you! --- Взаимно!
24 tháng 2 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sonia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng U-crai-na
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nga, Tiếng U-crai-na
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

Same Word, Different Meaning: American, British, and South African English
11 lượt thích · 8 Bình luận

How to Sound Confident in English (Even When You’re Nervous)
13 lượt thích · 11 Bình luận

Marketing Vocabulary and Phrases for Business English Learners
10 lượt thích · 4 Bình luận
Thêm bài viết