Rubby
확인하다 누구한테,에게/께 화인하다 OR 누구와/과/랑/이랑/ 화인하다
26 Thg 02 2014 06:56
Câu trả lời · 2
~에게 ~을 확인하다. 루비에게 사실을 확인하다. Check (Confirm) the truth from Rubby. ~와 (~와 함께) 확인하다. 루비와 함께 사실을 확인하다. (With Rubby, check (confirm) the truth.
26 tháng 2 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!