สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
remplaçant / stand by 中文怎么说 ?? 这是体育词语 足球队或篮球对一般是有 正的 和待更换的运动员 正的下场 若是受伤 就换负的 汉语有专门的词吗??
6 Thg 03 2014 15:33
Câu trả lời · 4
player in=上场队员,those who is playing the game in the playing field. substitute=替补队员,those who are waiting aside in case they needed.
6 tháng 3 năm 2014
先发球员,指一开始就上场比赛的主力球员. 替补球员或板凳球员,指先发球员下场后,上场比赛的球员.
7 tháng 3 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt