Tìm Giáo viên Tiếng Anh
Sonia
обладать
Please,can you give me some synonyms?
большое спасибо !
10 Thg 03 2014 00:06
Câu trả lời · 5
3
иметь, владеть, быть наделенным, характеризоваться
10 tháng 3 năm 2014
2
Обладать -- иметь какие-то свойства, качества или характеристики.
Он обладал большой силой.
Он обладал большим талантом
Он обладал странным характером.
Слово достаточно формальное, в разговорной речи его можно заменить глаголом "есть"/"был":
Он был очень сильный
У него был большой талант
У него был странный характер.
10 tháng 3 năm 2014
1
- Я ОБЛАДАЮ необходимыми навыками для данной работы.
- Я ИМЕЮ необходимые навыки для данной работы.
- У МЕНЯ ИМЕЮТСЯ необходимые навыки для данной работы.
- У МЕНЯ ЕСТЬ необходимые навыки для данной работы.
- Я ВЛАДЕЮ необходимыми навыками для данной работы.
- МНЕ ПРИСУЩИ необходимые навыки для данной работы.
- Я НАДЕЛЁН необходимыми навыками для данной работы.
10 tháng 3 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Sonia
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng U-crai-na
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Nga, Tiếng U-crai-na
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích

6 Ways italki Can Help You Succeed in Your School Language Classes
6 lượt thích · 0 Bình luận

The Power of Storytelling in Business Communication
46 lượt thích · 12 Bình luận

Back-to-School English: 15 Must-Know Phrases for the Classroom
33 lượt thích · 7 Bình luận
Thêm bài viết