Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
夏荷
exercise routine exercise routine 怎么说? 想问 多长时间去几次运动, 运动多长时间。常做什么运动等等。。。 锻炼习惯? 锻炼例行? 谢谢!
14 Thg 03 2014 15:34
4
0
Câu trả lời · 4
1
"锻炼例行" 更不符合 中文詞序 不信 且請 孤狗 看看所得的結果 例行 與他詞連用 則為形容詞 如 例行步驟 例行程序 例行公事 例行訓練 例行集會 例行檢查 ... 習慣 : 長期養成,一時不容易改變的行為模式或地方風尚。 孔子家語˙卷九˙七十二弟子解:「然少成則若性也,習慣若自然也。」 habit 更接近 中文的 癖好
15 tháng 3 năm 2014
0
1
0
锻炼例行,例行is just the simliar meaning as plan,习惯it means habit.
15 tháng 3 năm 2014
0
0
0
運動習慣
15 tháng 3 năm 2014
0
0
0
常规的锻炼安排
14 tháng 3 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
夏荷
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Nhật
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại)
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Doing Quizzes is a Good Way to Learn a Second Language… True or False?
bởi
24 lượt thích · 6 Bình luận
Navigating Global Business: The Power of Business English, Cultural Sensitivity, and Career Advancement Strategies
bởi
17 lượt thích · 6 Bình luận
10 Strategies to Keep Young Learners Involved in Your italki Classes
bởi
47 lượt thích · 21 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.