Tìm giáo viên
Lớp học Nhóm
Cộng đồng
Đăng nhập
Đăng ký
Mở trong Ứng dụng
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
คำว่าน้อยใจภาษาจีนใช้คำไหน เช่นในประโยค เธอน้อยใจที่เขาไม่ได้ชวนไปเที่ยว เขาเป็นคนที่ขี้น้อยใจ
12 Thg 04 2014 03:21
3
0
Câu trả lời · 3
2
ภาษาไทยผมไม่เก่ง ไม่แน่ะใจจะแปละว่าอะไรครับ แต่ไปค้นคำนี้แล้ว พจนานุกรมบอกว่าเป็น 感到委屈、感到受輕蔑、傷感情、傷自尊. ถ้าความหมายมันเป็น感到委.........จริงๆ ผมก็นึงออกคำอื่น 憋屈 ที่มีความหมายเหมือนกัน ก็เลย เธอน้อยใจที่เขาไม่ได้ชวนไปเที่ยว 她(因)沒有被邀請去玩心裡感到委屈/憋屈。 她(因)沒有被邀請去玩心裡很委屈/憋屈。 อมรน้อยใจเพื่อน ๆ ที่ลืมวันเกิดของเขา 朋友們忘了自己的生日 อมร 覺到委屈。 โชคดีครับ
15 tháng 4 năm 2014
1
2
0
泰语看不懂诶。
12 tháng 4 năm 2014
0
0
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
Hỏi Ngay bây giờ
สิ่งที่แน่นอนคือความไม่แน่นอน...
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thái, Tiếng Việt
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Ả Rập, Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hebrew, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Việt
THEO DÕI
Bài viết Bạn Có lẽ Cũng Thích
Why Learning a Second Language Pays Off (Even During Hard Times)
bởi
22 lượt thích · 9 Bình luận
Describing Your Job Role and Responsibilities in English
bởi
20 lượt thích · 5 Bình luận
Phone and Video Call English: Sounding Confident Remotely
bởi
44 lượt thích · 12 Bình luận
Thêm bài viết
Tải ứng dụng italki xuống
Tương tác với những người nói ngôn ngữ bản xứ vòng quanh thế giới.