Search from various Tiếng Anh teachers...
杨爱静
求英语表达。 求这些词或短语的英语表达,如果可以最好再给个句子或语言环境: “社会风气” “贪污” “腐败” “受贿” “潜规则”, 还有“行贿”。 谢谢!
14 Thg 05 2014 09:14
Câu trả lời · 1
社会风气 - current tendencies in society; social mode, social morality, social contact。 腐败 - corruption (名), to corrupt (动). 受贿 - to accept/take bribes (动), bribe-taking (名) 潜规则 - unwritten rules 行贿 - bribe
14 tháng 5 năm 2014
Bạn vẫn không tìm thấy được các câu trả lời cho mình?
Hãy viết xuống các câu hỏi của bạn và để cho người bản xứ giúp bạn!
杨爱静
Kỹ năng ngôn ngữ
Tiếng Trung Quốc (Quan thoại), Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha
Ngôn ngữ đang học
Tiếng Trung Quốc (Khác), Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha